Toán tử trong Python là kiến thức cốt lõi giúp trẻ xử lý dữ liệu và tư duy logic trong lập trình. Hiểu đúng toán tử sẽ giúp bé tự tin khi viết code và giải quyết bài tập hiệu quả hơn. TOPKID EDUALL chia sẻ đầy đủ 7 loại toán tử trong Python kèm ví dụ minh họa dễ hiểu nhất. Cùng xem bài viết để nắm vững kiến thức này!
NỘI DUNG BÀI VIẾT
ToggleToán tử trong Python là gì?
Toán tử trong Python là những ký hiệu đặc biệt như +, –, *, /, ==, and, or… giúp máy tính thực hiện các thao tác tính toán, so sánh và kiểm tra điều kiện. Bạn có thể hiểu đơn giản: toán tử là “công cụ làm việc” của Python để xử lý dữ liệu.
Ví dụ:
5 + 3 → Python hiểu rằng cần cộng 5 và 3 lại với nhau.
Trong Python 3.12 (2025), có 7 nhóm toán tử chính. Chúng ta sẽ cùng khám phá từng nhóm ngay sau đây, với ví dụ cụ thể để bé và phụ huynh dễ theo dõi.
Xem thêm: Ngôn ngữ Python là gì? Đặc điểm và ứng dụng thực tế nổi bật
Tổng hợp các toán tử trong Python
Các toán tử trong Python được chia thành 7 nhóm chính, mỗi nhóm đảm nhiệm một vai trò riêng như tính toán, so sánh hay kiểm tra điều kiện. Trong bài này, TOPKID EDUALL sẽ trình bày từng nhóm bằng bảng tóm tắt dễ hiểu, kèm ví dụ chạy được ngay trên Thonny hoặc Google Colab.
Toán tử số học (Arithmetic Operators)
Toán tử số học trong Python giúp thực hiện các phép tính như một chiếc máy tính bỏ túi. Đây là nhóm toán tử bé sẽ gặp nhiều nhất khi mới học lập trình vì gần gũi với Toán lớp 3–4.
| Toán tử | Ý nghĩa | Ví dụ | Kết quả |
| + | Cộng | 5 + 3 | 8 |
| – | Trừ | 10 – 4 | 6 |
| * | Nhân | 3 * 4 | 12 |
| / | Chia (float) | 10 / 3 | 3.333… |
| // | Chia nguyên | 10 // 3 | 3 |
| % | Chia dư | 10 % 3 | 1 |
| ** | Lũy thừa | 2 ** 3 | 8 |
Ví dụ thử ngay:
print(2 ** 3) # Kết quả: 8 – nghĩa là 2 mũ 3
Bé có thể dùng ** để tính diện tích hình vuông: canh = 5; dien_tich = canh ** 2.
Toán tử gán (Assignment Operators)
Toán tử gán trong Python giúp bạn gán giá trị cho biến – giống như đặt tên và dán nhãn cho một món đồ chơi để dễ nhận biết. Bắt đầu với toán tử quen thuộc nhất: =.
| Toán tử | Ý nghĩa | Ví dụ | Tương đương | Kết quả |
| = | Gán giá trị | x = 5 | — | x = 5 |
| += | Cộng rồi gán | x += 3 | x = x + 3 | Nếu x=5 → 8 |
| -= | Trừ rồi gán | x -= 2 | x = x – 2 | Nếu x=5 → 3 |
| *= | Nhân rồi gán | x *= 2 | x = x * 2 | Nếu x=4 → 8 |
| /= | Chia rồi gán | x /= 2 | x = x / 2 | Nếu x=10 → 5.0 |
| //= | Chia nguyên rồi gán | x //= 3 | x = x // 3 | Nếu x=10 → 3 |
| %= | Lấy dư rồi gán | x %= 4 | x = x % 4 | Nếu x=10 → 2 |
| **= | Lũy thừa rồi gán | x **= 3 | x = x ** 3 | Nếu x=2 → 8 |
| &=, ` | =, ^=, <<=, >>=` | Gán với phép bit | — | — |
Ví dụ chạy ngay:
x = 5
x += 3
print(x) # Output: 8
Toán tử gán vừa tính vừa cập nhật lại biến → giúp code gọn và nhanh hơn!
Toán tử so sánh (Comparison Operators)
Toán tử so sánh trong Python giúp chương trình so sánh giá trị và trả về True hoặc False.
| Toán tử | Ý nghĩa | Ví dụ | Kết quả |
| == | Bằng nhau | 5 == 5 | True |
| != | Khác nhau | 5 != 3 | True |
| > | Lớn hơn | 10 > 5 | True |
| < | Nhỏ hơn | 3 < 8 | True |
| >= | Lớn hơn hoặc bằng | 5 >= 5 | True |
| <= | Nhỏ hơn hoặc bằng | 4 <= 5 | True |
Ví dụ ứng dụng thực tế:
tuoi = int(input(“Bạn bao nhiêu tuổi? “))
if tuoi >= 10:
print(“Bạn được chơi game nâng cao!”)
else:
print(“Hãy luyện tập thêm nhé!”)
Toán tử so sánh luôn tạo ra True/False → dùng nhiều trong if, while và điều kiện AI!
Toán tử logic (Logical Operators)
Toán tử logic trong Python giúp bạn kết hợp hoặc phủ định điều kiện, giống như nói “và/hoặc/không” trong đời sống. Chúng đặc biệt quan trọng khi xử lý nhiều điều kiện cùng lúc trong câu lệnh if.
| Toán tử | Ý nghĩa | Ví dụ | Kết quả |
| and | Đúng khi tất cả điều kiện đúng | True and False | False |
| or | Đúng khi ít nhất một điều kiện đúng | True or False | True |
| not | Đảo ngược giá trị logic | not True | False |
Ví dụ minh họa dễ hiểu:
co_ban = True
thich_robocon = True
if co_ban and thich_robocon:
print(“Chào mừng đến lớp Robotics!”)
else:
print(“Bạn thử lớp Python cơ bản trước nhé!”)
Ghi nhớ nhanh:
- and = mọi điều kiện đều đúng
- or = chỉ cần 1 điều kiện đúng
- not = đảo True thành False và ngược lại
Toán tử membership (in / not in)
Toán tử membership trong Python dùng để kiểm tra một giá trị có nằm trong chuỗi, danh sách hoặc tập hợp không. Bạn có thể tưởng tượng như lúc điểm danh xem “bạn Python có mặt trong lớp hay không?”.
| Toán tử | Ý nghĩa | Ví dụ | Kết quả |
| in | Có xuất hiện trong tập dữ liệu | ‘a’ in ‘banana’ | True |
| not in | Không xuất hiện trong tập dữ liệu | ‘x’ not in ‘banana’ | True |
Ví dụ minh họa:
mon_hoc = [“Toán”, “Tiếng Anh”, “Python”]
if “Python” in mon_hoc:
print(“Hôm nay học lập trình!”)
Ứng dụng nổi bật:
- Tìm ký tự trong mật khẩu
- Kiểm tra sản phẩm trong giỏ hàng
- Tìm tên robot trong danh sách đội thi
Toán tử identity (is / is not)
Toán tử identity trong Python giúp kiểm tra hai biến có trỏ đến cùng một đối tượng trong bộ nhớ hay không. Nó “sâu” hơn == vì == chỉ so sánh giá trị, còn is so sánh địa chỉ bộ nhớ.
| Toán tử | Ý nghĩa | Ví dụ | Kết quả |
| is | Là cùng một đối tượng | x is y | True / False |
| is not | Không phải cùng một đối tượng | x is not y | True / False |
Ví dụ minh họa dễ hiểu:
a = [1, 2, 3]
b = [1, 2, 3]
print(a == b) # True (giá trị giống)
print(a is b) # False (khác vị trí bộ nhớ)
Tóm tắt:
- ==: kiểm tra nội dung
- is: kiểm tra xem có phải chính đối tượng đó hay không
Khác nhau giữa “giống nhau” và “là cùng một cái” → rèn tư duy phân tích sâu hơn trong lập trình!
Toán tử bitwise (Bitwise Operators)
Toán tử bitwise trong Python thao tác trực tiếp lên bit (0 và 1) của số nguyên — giống như bật/tắt công tắc đèn trong mạch điện. Nhóm này đặc biệt phù hợp với các bạn yêu thích Robotics, AIoT và phần cứng.
| Toán tử | Ý nghĩa | Ví dụ | Kết quả (nhị phân) |
| & | AND – cả hai bit đều 1 | 5 & 3 | 0101 & 0011 → 0001 (1) |
| | | OR – một trong hai bit là 1 | 5 | 3 | 0101 | 0011 → 0111 (7) |
| ^ | XOR – khác nhau thì 1 | 5 ^ 3 | 0101 ^ 0011 → 0110 (6) |
| ~ | NOT – đảo bit | ~5 | -(5+1) = -6 |
| << | Dịch trái (nhân 2^n) | 5 << 1 | 0101 → 1010 (10) |
| >> | Dịch phải (chia 2^n) | 5 >> 1 | 0101 → 0010 (2) |
Ứng dụng thực tế: Điều khiển nhà thông minh
den_phong = 1 # 01 → bật đèn phòng
den_bep = 2 # 10 → bật đèn bếp
if den_phong & 1:
print(“Đèn phòng đang bật!”)
Xem thêm: Python cơ bản từ A đến Z cho người mới bắt đầu [2025]
Độ ưu tiên và thứ tự kết hợp của toán tử
Khi có nhiều toán tử trong cùng một biểu thức, Python sẽ tính theo độ ưu tiên — giống như toán học: ngoặc trước – nhân chia sau. Hiểu quy tắc này giúp code chạy đúng ý bạn và tránh lỗi khó chịu.
📌 Bảng độ ưu tiên từ cao → thấp trong Python
| Mức | Toán tử | Ý nghĩa |
| 1️⃣ | () | Thực hiện trước tiên |
| 2️⃣ | ** | Lũy thừa |
| 3️⃣ | *, /, //, % | Nhân, chia, chia nguyên, chia dư |
| 4️⃣ | +, – | Cộng trừ |
| 5️⃣ | <<, >> | Dịch bit |
| 6️⃣ | & | Bitwise AND |
| 7️⃣ | ^, | | Bitwise XOR, OR |
| 8️⃣ | ==, !=, >, <, >=, <= | So sánh |
| 9️⃣ | is, is not | Identity |
| 🔟 | in, not in | Membership |
| 1️⃣1️⃣ | not | Logic NOT |
| 1️⃣2️⃣ | and | Logic AND |
| 1️⃣3️⃣ | or | Logic OR |
| 🔚 | =, +=, -= … | Gán (thực hiện sau cùng) |
Ví dụ minh họa dễ hiểu:
ket_qua = 2 + 3 * 4 ** 2
print(ket_qua)
Xem thêm: Gợi ý 100 bài tập Python từ dễ đến nâng cao cho bé miễn phí
Tổng kết
Qua nội dung trên, bé đã làm quen toàn diện với toán tử trong Python, đồng thời hiểu cách ưu tiên biểu thức khi lập trình. Đây sẽ là nền tảng quan trọng để con tiến vào các bài học Python nâng cao và dự án ứng dụng thực tế. Hãy theo dõi TOPKID EDUALL để xem thêm các bài viết kiến thức Python cho trẻ em và tài liệu luyện tập giúp con tiến bộ mỗi ngày!



