Bắt đầu học Python cơ bản là bước đi thông minh cho người mới làm quen với lập trình. Với cú pháp đơn giản, dễ đọc và ứng dụng rộng rãi trong AI, web và phân tích dữ liệu, Python giúp bạn nhanh chóng hình thành tư duy lập trình vững chắc. Trong bài viết này, TOPKID EDUALL sẽ hướng dẫn chi tiết từ cài đặt, cú pháp đến bài tập thực hành — giúp bạn tự tin viết chương trình đầu tiên chỉ sau vài giờ học. Hãy cùng khám phá ngay!
NỘI DUNG BÀI VIẾT
TogglePython cơ bản là gì?
Python là một ngôn ngữ lập trình bậc cao, mã nguồn mở và đa năng, do Guido van Rossum tạo ra và ra mắt lần đầu vào năm 1991. Tên gọi “Python” được lấy cảm hứng từ chương trình “Monty Python’s Flying Circus” của BBC.
Điểm nổi bật nhất của Python chính là cú pháp đơn giản và sáng sủa, gần giống với ngôn ngữ tự nhiên. Điều này giúp người mới học, đặc biệt là các bạn nhỏ, dễ dàng tiếp cận và nắm bắt các khái niệm lập trình cốt lõi mà không bị choáng ngợp bởi những quy tắc phức tạp.
Xem thêm: Ngôn ngữ Python là gì? Đặc điểm và ứng dụng thực tế nổi bật

Cú pháp Python cơ bản: Biến, dữ liệu và vòng lặp
Bây giờ, hãy cùng khám phá những khái niệm cốt lõi trong lập trình Python cơ bản.
Biến và kiểu dữ liệu trong Python cơ bản
Biến (Variable) giống như một chiếc hộp có nhãn để chứa thông tin. Bạn có thể đặt tên cho chiếc hộp (tên biến) và bỏ vào đó một giá trị. Trong Python, bạn không cần khai báo kiểu dữ liệu cho biến, trình thông dịch sẽ tự động nhận diện.
Python
# Ví dụ về biến
ten_ban = “An” # Biến ten_ban chứa một chuỗi ký tự
tuoi = 10 # Biến tuoi chứa một số nguyên
diem_trung_binh = 8.5 # Biến diem_trung_binh chứa một số thực
Các kiểu dữ liệu cơ bản:
- Số (Number): Bao gồm số nguyên (int), số thực (float), và số phức (complex).
- Chuỗi (String – str): Là một dãy các ký tự, được đặt trong dấu nháy đơn ‘ hoặc nháy kép “. Ví dụ: “Xin chào TOPKID”.
- Boolean (bool): Chỉ có hai giá trị là True (Đúng) hoặc False (Sai), thường dùng để kiểm tra các điều kiện.
- Danh sách (List): Là một bộ sưu tập các phần tử có thứ tự và có thể thay đổi được, đặt trong dấu ngoặc vuông []. Ví dụ: [1, “táo”, True, 3.5].

Vòng lặp và điều kiện Python cơ bản
Đây là hai khái niệm giúp chương trình của bạn trở nên thông minh và tự động hơn.
Câu lệnh điều kiện if-elif-else: Dùng để thực thi một khối lệnh nếu một điều kiện nào đó là đúng.
Python
diem_so = 8
if diem_so >= 8:
print(“Bạn là học sinh Giỏi!”)
elif diem_so >= 6.5:
print(“Bạn là học sinh Khá!”)
else:
print(“Bạn cần cố gắng hơn nhé!”)
Vòng lặp for: Dùng để lặp qua các phần tử của một đối tượng có thể lặp (như List, String).
Python
trai_cay = [“Táo”, “Cam”, “Chuối”]
for ten in trai_cay:
print(“Tôi thích ăn ” + ten)
Vòng lặp while: Thực thi một khối lệnh liên tục chừng nào điều kiện vẫn còn đúng.
Python
dem = 0
while dem < 5:
print(“Số đếm hiện tại là:”, dem)
dem = dem + 1 # Tăng biến đếm lên 1 sau mỗi lần lặp

Hàm và module Python cơ bản
Hàm (Function): Là một khối code được đặt tên, dùng để thực hiện một tác vụ cụ thể. Việc sử dụng hàm giúp tái sử dụng code và làm chương trình có cấu trúc rõ ràng hơn.
Python
# Định nghĩa một hàm tên là chao_mung
def chao_mung(ten):
print(“Xin chào ” + ten + “, chào mừng bạn đến với TOPKID!”)
# Gọi hàm để sử dụng
chao_mung(“Bảo”)
chao_mung(“Minh”)
Module: Là một tệp Python chứa các hàm và biến. Bạn có thể import (nhập) các module vào chương trình của mình để sử dụng các chức năng đã được xây dựng sẵn.
Python
# Import module ‘math’ để sử dụng các hàm toán học
import math
can_bac_hai = math.sqrt(16) # Dùng hàm sqrt() để tính căn bậc hai
print(“Căn bậc hai của 16 là:”, can_bac_hai) # Kết quả: 4.0
Xem thêm: Cách tải Python mới nhất 2025 – Hướng dẫn chi tiết từ A-Z

Bài tập thực hành Python cơ bản cho người mới
Lý thuyết sẽ trở nên vô nghĩa nếu không đi đôi với thực hành. Hãy cùng làm một vài bài tập nhỏ để củng cố kiến thức nhé!
Bài tập 1: Chương Trình tính toán đơn giản – Code máy tính cơ bản (cộng/trừ)
Bài tập này giúp bạn làm quen với việc nhận dữ liệu từ người dùng (input()) và thực hiện các phép toán số học.
Python
# Dòng 1: In ra một thông điệp chào mừng người dùng.
print(“— CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH CƠ BẢN —“)
# Dòng 2: Yêu cầu người dùng nhập số đầu tiên và lưu vào biến so_thu_nhat.
# Hàm input() sẽ trả về một chuỗi, nên ta dùng int() để chuyển nó thành số nguyên.
so_thu_nhat = int(input(“Nhập số thứ nhất: “))
# Dòng 3: Yêu cầu người dùng nhập số thứ hai và lưu vào biến so_thu_hai.
so_thu_hai = int(input(“Nhập số thứ hai: “))
# Dòng 4: Thực hiện phép cộng và lưu kết quả vào biến ‘tong’.
tong = so_thu_nhat + so_thu_hai
# Dòng 5: Thực hiện phép trừ và lưu kết quả vào biến ‘hieu’.
hieu = so_thu_nhat – so_thu_hai
# Dòng 6 & 7: In kết quả của phép cộng và trừ ra màn hình.
# f-string (f”…”) cho phép chúng ta chèn giá trị của biến trực tiếp vào chuỗi.
print(f”Tổng của hai số là: {tong}”)
print(f”Hiệu của hai số là: {hieu}”)

Bài tập 2: Xử lý danh sách và chuỗi – Sắp xếp list, đếm từ
Bài tập này giúp bạn luyện tập kỹ năng xử lý dữ liệu với danh sách (list) và chuỗi (string).
Python
# — Phần 1: Sắp xếp danh sách —
print(“\n— BÀI TẬP SẮP XẾP DANH SÁCH —“)
# Yêu cầu người dùng nhập một chuỗi các số, cách nhau bởi dấu phẩy.
chuoi_so_nhap = input(“Nhập một danh sách các số, cách nhau bằng dấu phẩy: “)
# Tách chuỗi người dùng nhập thành một danh sách các chuỗi nhỏ.
cac_so_chuoi = chuoi_so_nhap.split(‘,’)
# Tạo một danh sách rỗng để chứa các số sau khi chuyển đổi.
danh_sach_so = []
for so_str in cac_so_chuoi:
# Chuyển từng chuỗi số thành số nguyên và thêm vào danh sách mới.
danh_sach_so.append(int(so_str.strip())) # strip() để xóa khoảng trắng thừa
# Sử dụng phương thức sort() để sắp xếp danh sách theo thứ tự tăng dần.
danh_sach_so.sort()
# In danh sách đã được sắp xếp ra màn hình.
print(“Danh sách sau khi sắp xếp:”, danh_sach_so)
# — Phần 2: Đếm từ trong câu —
print(“\n— BÀI TẬP ĐẾM TỪ —“)
# Yêu cầu người dùng nhập một câu.
cau_van = input(“Nhập một câu bất kỳ: “)
# Dùng phương thức split() để tách câu thành một danh sách các từ.
danh_sach_tu = cau_van.split()
# Dùng hàm len() để đếm số lượng phần tử (từ) trong danh sách.
so_luong_tu = len(danh_sach_tu)
# In kết quả.
print(f”Câu của bạn có {so_luong_tu} từ.”)
Khắc phục lỗi phổ biến khi học Python cơ bản
Khi mới học, việc gặp lỗi là không thể tránh khỏi. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:
- SyntaxError (Lỗi cú pháp): Đây là lỗi phổ biến nhất.
- Nguyên nhân: Gõ sai từ khóa, thiếu dấu hai chấm (:), thiếu dấu ngoặc.
- Khắc phục: Đọc kỹ thông báo lỗi, Python thường chỉ ra chính xác vị trí lỗi. Kiểm tra lại cú pháp của câu lệnh bạn vừa viết.
- IndentationError (Lỗi thụt đầu dòng):
- Nguyên nhân: Các dòng lệnh trong cùng một khối không được thụt vào một cách nhất quán (ví dụ: dùng cả tab và space, hoặc thụt vào số lượng space khác nhau).
- Khắc phục: Luôn sử dụng 4 dấu cách (space) cho mỗi cấp thụt đầu dòng. Hầu hết các trình soạn thảo code đều có thể tự động chuyển phím Tab thành 4 space.
- NameError (Lỗi tên):
- Nguyên nhân: Sử dụng một biến hoặc hàm chưa được định nghĩa (có thể do gõ sai tên).
- Khắc phục: Kiểm tra lại xem bạn đã gõ đúng tên biến/hàm chưa và đảm bảo nó đã được gán giá trị hoặc định nghĩa trước khi sử dụng.
- TypeError (Lỗi kiểu dữ liệu):
- Nguyên nhân: Thực hiện một phép toán trên các kiểu dữ liệu không tương thích (ví dụ: cộng một số với một chuỗi 10 + “tuổi”).
- Khắc phục: Đảm bảo các biến có cùng kiểu dữ liệu trước khi thực hiện phép toán. Sử dụng các hàm chuyển đổi kiểu như int(), str(), float().

Ứng dụng thực tế từ kiến thức Python cơ bản
Ngay cả với kiến thức Python cơ bản, bạn đã có thể làm được rất nhiều điều thú vị:
- Viết các script tự động hóa: Tự động sắp xếp các tệp trong thư mục, gửi email hàng loạt, hoặc đổi tên hàng trăm tệp ảnh chỉ bằng vài dòng code.
- Xây dựng công cụ nhỏ: Tạo ra một chương trình tính chỉ số BMI, một ứng dụng từ điển đơn giản, hoặc một công cụ nhắc nhở công việc.
- Phân tích dữ liệu đơn giản: Đọc dữ liệu từ file Excel hoặc CSV, tính toán các giá trị trung bình, tổng và vẽ các biểu đồ cơ bản.
- Làm game đơn giản: Sử dụng thư viện Pygame để tạo ra các trò chơi 2D như Rắn săn mồi, Flappy Bird phiên bản đơn giản.
- Nền tảng cho các lĩnh vực nâng cao: Nắm vững kiến thức cơ bản là bước đệm không thể thiếu để bạn tiến xa hơn trong các lĩnh vực hấp dẫn như phát triển web (Django, Flask), trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning).

Tổng kết
Qua bài viết này, bạn đã nắm được những kiến thức Python cơ bản cần thiết – từ cú pháp, biến, vòng lặp cho đến cách áp dụng vào thực tế. Việc thành thạo Python sẽ mở ra nhiều cơ hội học tập và nghề nghiệp trong thời đại số. Đừng dừng lại ở lý thuyết, hãy thử viết vài dòng code đầu tiên và khám phá niềm vui khi chương trình của bạn chạy thành công nhé!